【每週越話】:Tiền nào của nấy (一分錢一分貨/You get what you pay for!)
IPFS
Tiền nào của nấy 「一分錢一分貨」是完全由純越詞組成的生活常用語:
Tiền: 是漢越詞也是純越詞,漢越詞可做「前」、「錢」等多個意思:
Tiền: 是漢越詞也是純越詞,本句中作純越詞「錢」使用,如: 「Đồng tiền không phải vạn năng, nhưng không tiền thì vạn vạn bất năng.」即「金錢並非萬能,但沒錢萬萬不能。」
Nào: 是純越詞,則有「哪」或「哪一種/個都」的意思:
Nào: 表示「哪」或「哪一種/個都」的意思,如果和朋友出去踩大街喝下午茶,但兩人都患有嚴重選擇困難症,雙雙不知道該吃什麼的時候,一定會說「Ăn nào cũng được!」吃什麼都可以!來結束這回合。 此外nào也可以做結尾語氣詞「吧」,多放在句尾表示欲商議、請求、命令、疑問、感嘆、提議等,比如「không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!」 時間不早囉,趕快走吧!
Của: 則為純越詞「之」、「...的」,有表示從屬、所有權的意思:
Của: 表示從屬、所有權的意思,如越南有名的音樂平台「nhạc của tui」www.nhaccuatui.com,就是「我的音樂」之意;然而在這裡因為特殊句型「____ nào, ____nấy」下,造成它有著特殊意義,指代「想要的標的(貨、品、事、物)」、「東西」。
Nấy : 是純越詞「那個」的意思:
Nấy : 是純越詞「那個」的意思,常常和nao搭配使用,塑造出對比與比較的氛圍,比如: 「Cha nào, con nấy」、 「chủ nào, tớ nấy」、「thầy nào, trò nấy」、「rau nào, sâu nấy」都是「有其父必有其子」的意思 ,但需注意這個「有其父必有其子」在越南文化中是屬於略帶玩笑性質、或是有些負面的形容,比較偏向歹竹真的出不了好筍,可以表現出說話者的嘲諷或是無奈。
合起來「Tiền nào của nấy」指什麼錢有什麼貨、怎樣的錢有怎樣的貨,便是一分錢一分貨的意思了。
此外「tiền nào của nấy」或者「tiền nào của ấy」、「tiền nào của đó」都是同樣的,在菜市場和賣場可能都常聽到,都代表「一分錢一分貨」的意思。
喜欢我的作品吗?别忘了给予支持与赞赏,让我知道在创作的路上有你陪伴,一起延续这份热忱!